Cách kê khai thuế xuất nhập khẩu

Hướng dẫn kê khai thuế xuất nhập khẩu

Thuế xuất nhập khẩu là loại thuế được áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam hoặc xuất khẩu ra nước ngoài. Đây là một nguồn thu quan trọng của ngân sách nhà nước, đồng thời đóng vai trò điều tiết hoạt động thương mại quốc tế. Tại Việt Nam, kê khai thuế xuất nhập khẩu là quy trình bắt buộc mà các doanh nghiệp thực hiện để tuân thủ quy định pháp luật, đảm bảo minh bạch trong giao dịch và tránh các rủi ro về pháp lý. Với sự phát triển của thương mại điện tử và hội nhập kinh tế, việc kê khai thuế xuất nhập khẩu ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh các hiệp định thương mại tự do (FTA) như CPTPP, EVFTA được áp dụng.

1. Cơ sở pháp lý

Kê khai thuế xuất nhập khẩu tại Việt Nam được quy định bởi các văn bản pháp luật sau:

  • Luật Hải quan số 54/2014/QH13 (sửa đổi, bổ sung bởi Luật 71/2014/QH13): Quy định về quản lý hải quan và các thủ tục liên quan đến thuế xuất nhập khẩu.
  • Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 107/2016/QH13: Quy định chi tiết về đối tượng chịu thuế, thuế suất, và cách tính thuế.
  • Nghị định 134/2016/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 18/2021/NĐ-CP): Hướng dẫn thi hành Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu.
  • Thông tư 38/2015/TT-BTC (sửa đổi bởi Thông tư 39/2018/TT-BTC): Quy định cụ thể về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát và kê khai thuế.
  • Thông tư 06/2021/TT-BTC: Hướng dẫn thực hiện các hiệp định FTA liên quan đến ưu đãi thuế xuất nhập khẩu.

Những văn bản này đảm bảo rằng quá trình kê khai thuế xuất nhập khẩu được thực hiện thống nhất, minh bạch và phù hợp với các cam kết quốc tế.

>> Tham khảo: Hóa đơn điện tử; Báo giá hóa đơn điện tử.

2. Các loại thuế xuất nhập khẩu

  • Thuế xuất khẩu: Áp dụng cho hàng hóa xuất ra nước ngoài, thường nhằm kiểm soát nguồn tài nguyên hoặc bảo vệ thị trường nội địa. Tuy nhiên, Việt Nam hiện áp dụng thuế suất 0% cho hầu hết hàng hóa xuất khẩu để khuyến khích xuất khẩu.
  • Thuế nhập khẩu: Áp dụng cho hàng hóa nhập vào Việt Nam, với thuế suất thông thường hoặc ưu đãi (theo FTA). Một số mặt hàng đặc biệt như ô tô, rượu bia, xăng dầu chịu thuế suất cao.
  • Thuế giá trị gia tăng (GTGT): Hàng hóa nhập khẩu thường phải chịu thêm thuế GTGT (thường 5% hoặc 10%), trừ một số mặt hàng miễn thuế như hàng viện trợ, hàng nhân đạo.
  • Thuế tiêu thụ đặc biệt: Áp dụng cho các mặt hàng như thuốc lá, rượu bia, xăng dầu nhập khẩu.

>> Tham khảo: Quy định mới về hóa đơn điện tử bán tài sản công.

3. Quy trình kê khai thuế xuất nhập khẩu

Hồ sơ nộp thuế xuất nhập khẩu

Quy trình kê khai thuế xuất nhập khẩu được thực hiện qua hệ thống hải quan điện tử (VNACCS/VCIS) theo Thông tư 38/2015/TT-BTC. Các bước cụ thể bao gồm:

3.1. Chuẩn bị hồ sơ

Doanh nghiệp cần chuẩn bị các tài liệu sau:

  • Tờ khai hải quan điện tử: Lập trên hệ thống VNACCS/VCIS, bao gồm thông tin về hàng hóa, mã HS (Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa), trị giá hải quan, thuế suất, và mã số thuế của doanh nghiệp.
  • Hợp đồng mua bán: Chứng minh giao dịch thương mại quốc tế.
  • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): Ghi rõ giá trị hàng hóa, điều kiện giao hàng (Incoterms).
  • Vận đơn (Bill of Lading/Airway Bill): Xác nhận phương thức vận chuyển.
  • Chứng nhận xuất xứ (C/O): Nếu có, để được hưởng ưu đãi thuế theo FTA.
  • Giấy phép nhập khẩu: Đối với hàng hóa thuộc danh mục quản lý đặc biệt (ví dụ: thuốc, hóa chất).
  • Các chứng từ khác: Như bảng kê chi tiết hàng hóa (Packing List), chứng nhận kiểm dịch.

>> Tham khảo: Tra cứu hóa đơn; Tra cứu hóa đơn điện tử.

3.2. Nộp tờ khai hải quan

  • Doanh nghiệp đăng nhập vào hệ thống VNACCS/VCIS, điền thông tin tờ khai theo mẫu IDA, IDB hoặc IDC (tùy loại hình xuất nhập khẩu).
  • Sau khi nộp, hệ thống tự động phân luồng: luồng xanh (thông quan ngay), luồng vàng (kiểm tra hồ sơ), hoặc luồng đỏ (kiểm tra thực tế hàng hóa).
  • Tờ khai phải được nộp trước hoặc trong vòng 30 ngày kể từ khi hàng hóa đến cửa khẩu (đối với nhập khẩu) hoặc trước khi xuất khẩu.

3.3. Tính và nộp thuế

  • Tính thuế: Thuế xuất nhập khẩu được tính dựa trên công thức: Thuế phải nộp = Trị giá tính thuế × Thuế suất
  • Trong đó:
    • Trị giá tính thuế = Giá CIF (giá hàng hóa + cước vận chuyển + bảo hiểm) + các chi phí điều chỉnh (nếu có).
    • Thuế suất: Theo biểu thuế xuất nhập khẩu hoặc ưu đãi FTA.
  • Nộp thuế: Doanh nghiệp nộp thuế trực tiếp qua ngân hàng hoặc kho bạc nhà nước, thường trong vòng 10 ngày sau khi thông quan (đối với nhập khẩu thông thường) hoặc trước khi xuất khẩu. Một số trường hợp được ân hạn thuế đến 275 ngày (ví dụ: nhập khẩu nguyên liệu sản xuất).

>> Tham khảo: Nâng cao hiệu quả quản lý nhờ hóa đơn điện tử.

3.4. Hoàn thuế hoặc miễn thuế

  • Hoàn thuế: Áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu để tái xuất, hàng tạm nhập tái xuất, hoặc hàng hóa thuộc diện miễn thuế nhưng đã nộp.
  • Miễn thuế: Một số mặt hàng được miễn thuế theo quy định, như hàng viện trợ, hàng xuất khẩu chế xuất, hoặc hàng hóa thuộc FTA với C/O hợp lệ.
  • Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ hoàn thuế/miễn thuế trong vòng 60 ngày kể từ ngày nộp thuế.

3.5. Lưu trữ hồ sơ

  • Hồ sơ hải quan và thuế phải được lưu trữ tối thiểu 5 năm, đảm bảo sẵn sàng cung cấp khi cơ quan hải quan yêu cầu kiểm tra sau thông quan.
  • Hồ sơ có thể lưu dưới dạng điện tử, tuân thủ quy định về chữ ký số và bảo mật.

4. Lợi ích của kê khai thuế xuất nhập khẩu đúng quy định

  • Tuân thủ pháp luật: Tránh các hình phạt như phạt hành chính, truy thu thuế, hoặc tịch thu hàng hóa.
  • Tối ưu chi phí: Tận dụng ưu đãi thuế từ các FTA giúp giảm chi phí nhập khẩu.
  • Tăng hiệu quả kinh doanh: Quy trình điện tử hóa giúp tiết kiệm thời gian, giảm sai sót, và nâng cao tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hội nhập quốc tế: Đáp ứng yêu cầu của các đối tác quốc tế về tính minh bạch và chuẩn hóa.

>> Tham khảo: Hóa đơn VAT; Biên bản điều chỉnh hóa đơn.

5. Thách thức và giải pháp

5.1. Thách thức

  • Phức tạp về thủ tục: Quy trình kê khai đòi hỏi kiến thức chuyên môn về mã HS, thuế suất, và các quy định FTA.
  • Thay đổi chính sách: Các quy định về thuế và hải quan thường xuyên được cập nhật, gây khó khăn cho doanh nghiệp.
  • Hạ tầng công nghệ: Một số doanh nghiệp nhỏ thiếu hệ thống CNTT để kết nối VNACCS/VCIS.
  • Rủi ro sai sót: Nhập sai mã HS hoặc tính toán sai trị giá hải quan có thể dẫn đến truy thu thuế và phạt.

5.2. Giải pháp

  • Đào tạo nhân sự: Doanh nghiệp cần đầu tư đào tạo về thuế và hải quan cho đội ngũ kế toán và logistics.
  • Sử dụng dịch vụ đại lý hải quan: Các công ty chuyên nghiệp có thể hỗ trợ kê khai và tối ưu hóa thuế.
  • Ứng dụng công nghệ: Sử dụng phần mềm kê khai thuế như VNACCS/VCIS hoặc các giải pháp tích hợp từ Thái Sơn, VNPT để tự động hóa quy trình.
  • Cập nhật thông tin: Theo dõi các thông báo từ Tổng cục Hải quan và Tổng cục Thuế để nắm bắt thay đổi chính sách.

>> Tham khảo: Thời điểm lập hóa đơn điện tử.

Kết luận

Ngoài ra, nếu quý doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp phần mềm hóa đơn điện tử đáp ứng đầy đủ quy định, xin vui lòng liên hệ E-invoice để nhận được tư vấn:

CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN

  • Địa chỉ: Số 15 Đặng Thùy Trâm – Cầu Giấy – Hà Nội
  • Tổng đài HTKH: 1900 4767 – 1900 4768
  • Tel : 024.37545222
  • Fax: 024.37545223
  • Website: https://einvoice.vn/

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*